Home Từ đúng từ sai say, tell

say, tell

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ say, tell. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt  khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Phân biệt cách dùng say, tell

–      ‘You haven’t got much time,’ he said/he said to me.

“Anh không có nhiều thời gian đâu”, anh ta nói/nói với tôi.

(Không dùng *he told* *he said me*)

(say on its own, or followed directly by to me, etc.: say dùng một mình hoặc trực tiếp theo sau bởi to me…)

–      ‘We must hurry,’ he told me.

“Chúng ta phải nhanh lên”, anh ta nói với tôi.

(Không dùng *he told* *he told to me* *he said me*)

(we always use a personal direct object after tell: tell somebody, not *tell to somebody*, not tell on its own: Chúng ta luôn dùng tân ngữ chỉ người trực tiếp sau tell: tell someboday, không dùng “tell to somebody hoặc dùng tell một mình)

–      He said that/told me that he’s retiring.

Anh ta nói với tôi rằng anh ta đang nghỉ hưu.

(the same rules apply in indirect speech: quy luật như trên được áp dụng trong câu gián tiếp)

–      It is said that there is plenty of oil off our coast.

Người ta nói ở ngoài bờ biển của ta có rất nhiều dầu.

(Không dùng *It is told that*)

 

–      There is said to be plenty of oil off our coast.

Có người nói là có nhiều dầu lửa ở bờ biển chúng ta.

(Không dùng *There is told to be/to exist*)

–      Mandy is said to be some kind of secret agent.

Người ta nói rằng Mandy là một loại điệp viên đặc biệt.

(Không dùng *Mandy is told to be*)

(said = believed: tin)

–      Who says so ?

Ai nói thế nhỉ?

(Không dùng *tells so/tells it*)

(also say a few words, say goodnight, say no more, say nothing, say your prayers, say something: cũng nói say a few words, say goodnight, say no more, say nothing, say your prayers, say something: nóivài lời, tạm biệt, không nói nữa, không nói gì, cầu nguyện, nói điều gì đó)

–      I told you so!

Tôi đã bảo anh thế mà!

(không dùng *said you so/said you it*)

(also: tell the difference, tell a lie, tell a story, tell the time, tell the truth:cũng nói: phân biệt, nói láo, kể chuyện, nói giờ, nói sự thật)

Nếu thấy hữu ích, hãy g+ cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục  Dịch tiếng Nga, dịch tiếng Nhật Bản

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *