Home Translation tips Các quy tắc viết số thành chữ rất hay

Các quy tắc viết số thành chữ rất hay

Quy tắc viết số hiện nay có nhiều tranh cãi và chưa đi đến thống nhất toàn diện, các quy tắc sau đây được nhiều người đồng tình. Trong bài viết này, từ “diễn giải” nghĩa là viết rõ ra thành chữ, không dùng con số.

Các quy tắc viết số thành chữ rất hay

Quy tắc 1: Viết thành chữ đối với số đứng đầu câu (Không được dùng chữ số ở đầu câu)

Ví dụ: Twenty-three hundred sixty-one victims were hospitalized.

--> 2.361 nạn nhân bị nhập viện.
Nineteen fifty-six was quite a year.

--> Năm 1956 là một năm đáng nhớ.

Quy tắc 2a: Có dấu gạch nối giữa đối với số từ 21-99

Ví dụ: Forty-three people were injured in the train wreck.

--> 45 người bị thương trong xác tàu lửa.
Twenty-seven of them were hospitalized.

--> 27 người trong số họ bị nhập viện.

Quy tắc 2b: Gạch nối giữa phân số

Ví dụ: We recovered about twothirds of the stolen cash.

--> Chúng tôi tìm lại được khoảng 2/3 số tiền bị mất.
One-half is slightly less than fiveeighths.

--> 1/2 ít hơn 5/8 chút xíu.

Tuy nhiên, không được dùng gạch nối cho các từ “a third” hay “a half”.

Quy tắc 3a: Dùng dấu phẩy cho số có 4 chữ số trở lên.

Ví dụ:
1,054 people
$2,417,592.21

Quy tắc 3b: Không dùng số thập phân hay ký hiệu đô la $ cho số tiền nhỏ hơn 1 đô la

ÍT AI DÙNG: He had only $0.60.

NÊN DÙNG:

He had only sixty cents.
HAY
He had only 60 cents.

Quy tắc 3c: Không thêm từ “dollars” vào con số có ký hiệu đô la.

SAI: I have $1,250 dollars in my checking account.
ĐÚNG: I have $1,250 in my checking account.

Quy tắc 4a: Để tách biệt mốc buổi trưa, buổi tối trong ngày, người ta thích dùng “noon” và “midnight” hơn là 12:00 PM and 12:00 AM.

Chú ý: AMPM cũng là A.M.P.M., a.m.p.m., hoặc am and pm. Một số thì thích dùng “khoảng trắng” đặt giữa giờ và AM hoặc PM.

Ví dụ: 8 AM
3:09 P.M.
11:20 p.m.

Số người còn lại thì “không dùng khoảng trắng” trước AM hoặc PM.

Ví dụ: 8AM
3:09P.M.
11:20p.m.

Đối với các giờ đúng (1 giờ, 2 giờ…), có thể viết đầy đủ hoặc bỏ 2 số :00

Ví dụ: 9:00 PM hoặc 9 PM (hoặc 9 p.m., 9pm, etc.).

Quy tắc 4b: Dùng chữ số cho giờ trong ngày

Ví dụ:

The flight leaves at 6:22 a.m.
Please arrive by 12:30 sharp.

Tuy nhiên, một số tác giả thích diễn giải giờ trong ngày, đặc biệt dùng o’clock.

Ví dụ: She takes the four thirty-five train.
The baby wakes up at five o’clock in the morning.

Quy tắc 5: Dùng chữ số khi gặp hỗn số thập phân, trừ khi đặt ở đầu câu thì phải diễn giải bằng chữ

Ví dụ: We expect a 5 1/2 percent wage increase.
Five and one-half percent was the expected wage increase.

Quy tắc 6: Đơn giản (ít từ) chừng nào tốt chừng nấy khi diễn giải số có giá trị lớn.

Ví dụ: twenty-three hundred (đơn giản hơn two thousand three hundred) – 2,300

Số có giá trị lớn tròn số (1 triệu, 1 tỷ…) thường được viết thành chữ, nhưng phải nhất quán với nhau trong câu.

Nhất quán: You can earn from one million to five million dollars.
Không nhất quán: You can earn from one million dollars to 5 million dollars.
Không nhất quán: You can earn from $1 million to five million dollars.

 Quy tắc 7: Dùng chữ số và dùng chữ số 0 đặt trước dấu phẩy (chấm) thập phân.

Ví dụ:The plant grew 0.79 inches last year.
The plant grew only 0.07 inches this year.

Quy tắc 8a: Khi viết chữ số có 3 chữ số trở lên, không nên dùng “and”. Tuy nhiên, dùng “and” trong phần số thập phân.

Ví dụ: one thousand one hundred fifty-four dollars

one thousand one hundred fifty-four dollars and sixty-one cents

Đơn giản hơn là: eleven hundred fifty-four dollars and sixty-one cents

Quy tắc 8b: Số lớn hơn 999, không được dùng dấu phẩy

SAI: one thousand, one hundred fifty-four dollars, and sixty-one cents ($1,154.61)
ĐÚNG: one thousand one hundred fifty-four dollars and sixty-one cents ($1,154.61)

Quy tắc 9: Diễn tả ngày tháng năm, người ta thường dùng

Ví dụ: the 30th of June, 1934
June 30, 1934
(không dùng -th trong công thức này)

Quy tắc 10: Khi diễn giải thập kỷ, không được viết hoa

Ví dụ: During the eighties and nineties, the U.S. economy grew.

--> Trong suốt những thập niên/kỷ 80 và 90, nền kinh tế Mỹ phát triển.

Quy tắc 11: Khi dùng số để ghi “thập kỷ/niên”, người ta dùng dấu lược (‘) hay móc lửng đặt trước phần chữ số

Ví dụ: During the ’80s and ’90s, the U.S. economy grew.

Một số tác giả lại đặt dấu lược (‘) sau phần chữ số :

Ví dụ: During the 80’s and 90’s, the U.S. economy grew.

KHÔNG DÙNG:During the ’80’s and ’90’s, the U.S. economy grew.

Quy tắc 12: Để đơn giản hơn khi diễn tả thập kỷ/niên, có thể bỏ dấu (‘) giữa năm và s.

Ví dụ:During the 1980s and 1990s, the U.S. economy grew.

Bài viết này rất hữu ích, nó tổng quát tất cả trường hợp viết chữ số, ngày tháng năm, giờ trong ngày thành chữ.

4/5 - (4 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *