Home Từ đúng từ sai delicate, fragile, delicious, exquisite

delicate, fragile, delicious, exquisite

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt delicate /ˈdel.ɪ.kət/, fragile /ˈfrædʒ.aɪl/, delicious /dɪˈlɪʃ.əs/, exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

> Chứng thực dấu công ty > Dịch công chứng nhanh > Dịch tiếng Trung Quốc

Phân biệt cách dùng delicate, fragile, delicious, exquisite

–    This stew is delicious.

Món thịt hầm này thật thơm ngon.

Không dùng  *delicate*}.

 (= very tasty: thơm ngon)

–    Ian is a delicate boy.

Lan là cậu bé ốm yếu.

 (có nghĩa là nó rất dễ ốm)

–    Bill looks very fragile after his operation.

Trông Bill rất yếu sau ca phẩu thuật.

(= in a weak state of health: ghi lại tình trạng sức khỏe yếu ớt)

–    Please be careful with those old coffee cups. They’re rather delicate/fragile.

Hãy cẩn thận với những tách cà phê cổ đó. Chúng rất dễ vỡ.

 (nghĩa là chúng rất dễ bị gãy, vỡ)

–    Maurice may not be very bright, but he has exquisite manners.

Maurice có thể không thông minh lắm nhưng anh ta có cách cư xử rất tế nhị.

(Không dùng  *delicate*)

(= very fine, beautiful: tế nhị, khéo léo; không bao giờ dùng “peculiar”: kỳ dị, khác thường)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *