Home Từ đúng từ sai accomplishment, achievement, completion

accomplishment, achievement, completion

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ accomplishment, achievement, completion. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

phan biet cach dung accomplishment, achievement, completion
Phân biệt cách dùng accomplishment, achievement, completion

Phân biệt cách dùng accomplishment, achievement, completion

–    The re-unification of Germany was a great achievement.

Sự tái thống đất nước Đức là một thành tích vĩ đại.

(hay dùng hơn accomplishment)

(= something successfully done: cái gì đó được làm thành công)

–    She has a lot of accomplishments, including a command of three foreign languages.

Cô ấy có nhiều tài năng, kể cả việc thông thạo ba ngoại ngữ.

(= acquired skills: những kỹ năng đạt được)

dich tieng thai lan, dich tieng khmer

–    Did the completion of the Eurotunnel go according to the plan?

Việc hoàn thành đường hầm xuyên châu Âu có đúng như kế hoạch không?

(Không dùng *achievement*, *accomplishment*)

(= finishing: hoàn thành)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *