Home Từ đúng từ sai accept, allow, admit

accept, allow, admit

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ accept, allow, admit. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

phan biet cach dung accept, allow, admit
Phân biệt cách dùng accept, allow, admit

Phân biệt cách dùng accept, allow, admit

–    They won’t admit anyone to the theatre/allow anyone into the theatre after the performance has started.

Họ sẽ không cho bất cứ một ai vào nhà hát sau khi buổi trình diễn đã bắt đầu.

(Không dùng *accept*)

(= give someone the right to go in: cho ai quyền được vào)

–    If the performance has started, they just won’t allow you in/admit you.

Nếu buổi trình diễn đã bắt đầu họ sẽ không cho phép cậu vào.

(Không dùng *admit you in* *allow you* *accept you*)

dich vu gia han visa cho nguoi nuoc ngoai, giay phep lao dong cho nguoi nuoc ngoai

(= let you go in: để cho cậu vào)

–    I applied to join the club, but they won’t accept me.

Tôi đã đệ đơn xin gia nhập câu lạc bộ nhưng họ sẽ không nhận tôi đâu.

(Không dùng *admit* *allow*)

(= let me join: cho tôi gia nhập)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *