Home Ngữ pháp Thì quá khứ đơn tiếng Anh dễ hiểu, đầy đủ

Thì quá khứ đơn tiếng Anh dễ hiểu, đầy đủ

Khi bắt đầu học tiếng Anh, một trong những thì đầu tiên bạn sẽ tiếp cận chính là thì quá khứ đơn – chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa kể chuyện, tường thuật sự kiện và chia sẻ trải nghiệm trong quá khứ. Dù đơn giản về cấu trúc, nhưng thì này lại có mặt trong hầu hết các cuộc hội thoại hàng ngày, từ việc “hôm qua bạn làm gì” cho đến việc kể lại “một chuyến đi đáng nhớ”.

Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn một cách chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ về thì quá khứ đơn: từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết, cho đến các trường hợp đặc biệtso sánh với các thì khác. Không chỉ vậy, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế, bài tập thực hành có đáp án, và nhiều mẹo học giúp bạn nhanh chóng sử dụng thành thạo thì này trong cả văn nói lẫn văn viết.

Thì quá khứ đơn là gì?

thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những thì cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Nó được dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Đây là thì đầu tiên người học tiếp cận sau thì hiện tại đơn, vì tính ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp, kể chuyện, tường thuật và mô tả các sự kiện trong quá khứ. Xem thêm thì hiện tại đơn

Công thức thì quá khứ đơn cơ bản

Trong thì quá khứ đơn, chúng ta thường sử dụng động từ ở dạng quá khứ (V2). Tùy vào loại câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn), công thức cụ thể như sau:

Câu khẳng định:

  • S + V2 (động từ ở quá khứ) + O
  • Ví dụ: She visited Japan last year.

Câu phủ định:

  • S + did not (didn’t) + V1 (nguyên mẫu) + O
  • Ví dụ: They didn’t go to the concert.

Câu nghi vấn:

  • Did + S + V1 + O?
  • Ví dụ: Did you watch the movie yesterday?

Cách chia động từ thì quá khứ đơn

Trong thì quá khứ đơn, động từ được chia ở dạng quá khứ đơn, và có hai nhóm chính:

  1. Động từ có quy tắc: thêm “-ed” vào cuối động từ.
    • play → played, work → worked
  2. Động từ bất quy tắc: có dạng V2 riêng biệt, không theo quy tắc nào.
    • go → went, eat → ate, see → saw

Học thuộc bảng động từ bất quy tắc là điều bắt buộc nếu bạn muốn sử dụng thì này thành thạo. Xem thêm thẻ tạm trú

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Những từ sau thường đi kèm thì quá khứ đơn và giúp bạn dễ dàng nhận biết:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night/week/month/year…
  • Ago (two days ago, a week ago…)
  • In + năm trong quá khứ (in 1990, in 2020)
  • When + mệnh đề quá khứ (When I was young…)

Ví dụ: I met her two years ago.

Cách dùng thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng trong nhiều tình huống đa dạng:

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
    • She cooked dinner yesterday.
  2. Kể lại một loạt hành động liên tiếp
    • He opened the door, entered the room, and sat down.
  3. Mô tả thói quen trong quá khứ (đã chấm dứt)
    • I often played football when I was in high school.
  4. Tường thuật sự kiện, kể chuyện
    • The prince fell in love with the girl.

Câu khẳng định thì quá khứ đơn

Câu khẳng định trong thì quá khứ đơn đơn giản và thường dùng để kể chuyện hoặc nêu sự thật trong quá khứ:

  • I met her at the library.
  • They watched a horror movie last night.

Câu phủ định thì quá khứ đơn

Với câu phủ định, ta sử dụng “did not” (didn’t) + V1:

  • She didn’t call me.
  • We didn’t finish the project on time.

Lưu ý: Sau “did not” luôn là động từ nguyên mẫu, không chia.

Câu nghi vấn thì quá khứ đơn

Đặt câu hỏi trong quá khứ đơn khá đơn giản, chỉ cần đảo “Did” lên đầu câu:

  • Did you enjoy the trip?
  • Did they win the match?

Câu trả lời ngắn:

  • Yes, I did. / No, I didn’t.

Các cách dùng đặc biệt của thì quá khứ đơn

Ngoài những cách dùng cơ bản thường thấy, thì quá khứ đơn còn xuất hiện trong một số ngữ cảnh đặc biệt, mang sắc thái diễn đạt tinh tế hơn. Đây là những cách dùng thường thấy trong văn viết, văn học, hoặc trong các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của tiếng Anh.

1. Dùng thì quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại)

Trong câu điều kiện loại 2, thì quá khứ đơn không mang nghĩa quá khứ mà được dùng để diễn tả tình huống không có thật hoặc không xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

  • If + S + V2, S + would/could + V1

Ví dụ:

  • If I had a car, I would drive to work.
    (Tôi đâu có xe, nhưng tôi tưởng tượng mình có.)
  • If he were taller, he could play basketball.
    (Lưu ý: “were” được dùng cho tất cả các chủ ngữ trong giả định.)

2. Dùng thì quá khứ đơn để thể hiện sự lịch sự trong lời nói

Đây là cách dùng mang tính xã giao. Người nói sử dụng thì quá khứ đơn để giảm nhẹ mức độ yêu cầu, khiến câu nói trở nên lịch sự, tế nhị hơn.

Ví dụ:

  • I was wondering if you could help me.
    (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không.)
  • Did you want sugar in your coffee?
    (Bạn có muốn thêm đường vào cà phê không?)

So với “Do you want…?”, câu hỏi ở quá khứ tạo cảm giác mềm mại, tôn trọng hơn.

3. Dùng trong câu gián tiếp (reported speech)

Khi tường thuật lại lời nói, nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ thì mệnh đề sau đó thường chuyển sang quá khứ đơn, ngay cả khi hành động mới vừa diễn ra.

Ví dụ:

  • Direct speech: She said, “I am tired.”
  • Reported speech: She said she was tired.
  • Direct speech: He said, “I bought a new phone.”
  • Reported speech: He said he bought a new phone.

Lưu ý: Không phải lúc nào cũng cần đổi thì, nhưng trong văn viết và ngữ pháp học thuật, điều này rất quan trọng.

4. Dùng để kể chuyện, thuật lại sự kiện trong quá khứ

Trong narrative writing – văn kể chuyện, tiểu thuyết, chuyện cổ tích… thì quá khứ đơn là thì chủ đạo. Toàn bộ mạch truyện sẽ được xây dựng bằng các động từ quá khứ.

Ví dụ:

  • Once upon a time, there lived a poor farmer who had three daughters…
  • The princess looked out the window and saw a dragon flying across the sky.

Thì quá khứ đơn giúp người đọc dễ theo dõi mạch sự kiện đã xảy ra.

5. Dùng trong thành ngữ, cụm cố định mang nghĩa giả định

Có một số thành ngữ tiếng Anh hoặc cụm từ mang ý nghĩa giả định, mong muốn, hoặc hối tiếc, cũng dùng thì quá khứ đơn, ví dụ:

  • I wish + S + V2 → mong muốn điều không có thật ở hiện tại
    • I wish I had more money.
    • She wishes she were taller.
  • It’s time + S + V2 → đã đến lúc làm gì (mà chưa làm)
    • It’s time we left.
    • It’s time you started studying seriously.

6. Dùng với “would rather”, “as if/as though”

  • Would rather + S + V2 → ai đó thích người khác làm điều gì (hiện tại)
    • I’d rather you stayed at home today.
    • He’d rather she didn’t go.
  • As if/as though + S + V2 → như thể là
    • He talks as if he knew everything.
    • She looks as though she were a queen.

Cả hai cấu trúc trên dùng thì quá khứ đơn để diễn đạt tình huống giả định, không có thật.

7. Dùng để mô tả trạng thái kéo dài trong quá khứ

Khi bạn muốn nhấn mạnh trạng thái đã kéo dài một thời gian trong quá khứ (nhưng nay đã chấm dứt), thì quá khứ đơn vẫn là một lựa chọn hợp lý, đặc biệt khi không cần thể hiện quá trình như thì quá khứ tiếp diễn.

Ví dụ:

  • I lived in Hanoi for five years.
    (Đã sống 5 năm, nhưng giờ không còn nữa.)
  • She worked at that company until 2018.

8. Dùng trong các cuộc đối thoại mang tính kịch tính, hoài niệm

Trong văn học hoặc điện ảnh, thì quá khứ đơn có thể được dùng để tăng tính kịch tính, xúc cảm cho nhân vật:

Ví dụ:

  • I loved you. But now it’s too late.
  • We were something once. Now we’re strangers.

Thì quá khứ đơn ở đây không chỉ đơn thuần tường thuật mà còn gợi cảm giác tiếc nuối, sâu sắc.

Phân biệt thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Đặc điểm Quá khứ đơn Hiện tại hoàn thành
Thời gian Đã kết thúc Không rõ thời gian / kéo dài tới hiện tại
Dấu hiệu Yesterday, last week, in 2020… Since, for, just, already, yet…
Câu ví dụ I saw him yesterday. I have seen him this morning.

30 ví dụ về thì quá khứ đơn

  1. I visited Da Nang last summer.
  2. She called me last night.
  3. He finished his homework.
  4. They didn’t go to the museum.
  5. Did you watch the show?
  6. We studied together for the test.
  7. He bought a new bike.
  8. The movie ended at 9 p.m.
  9. I met her at the cafe.
  10. They didn’t come to class.
  11. Did you enjoy the party?
  12. She opened the window.
  13. He cleaned his room.
  14. We didn’t hear the news.
  15. The train arrived on time.
  16. I lost my phone.
  17. She danced all night.
  18. Did he call you back?
  19. They left early.
  20. The dog barked loudly.
  21. He sent an email.
  22. I ate sushi yesterday.
  23. They laughed a lot.
  24. Did you meet his parents?
  25. She didn’t understand the question.
  26. I got up late this morning.
  27. We went hiking last weekend.
  28. He drank all the milk.
  29. The kids played outside.
  30. Did she pass the exam?

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ to be

Động từ “to be” chia ở quá khứ là “was” hoặc “were”.

  • I/he/she/it → was
  • You/we/they → were

Ví dụ:

  • I was tired yesterday.
  • They were happy about the result.
  • Was he at home?
  • They weren’t there.

Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án

Để giúp bạn luyện tập và củng cố kiến thức về thì quá khứ đơn, dưới đây là các dạng bài tập phong phú từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi bài đều có đáp án để bạn tự kiểm tra.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn

Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng động từ trong ngoặc.

  1. I (have) _______ a cold last week.
  2. They (visit) _______ their grandparents yesterday.
  3. She (not go) _______ to school two days ago.
  4. We (see) _______ a strange animal in the forest.
  5. (You/watch) _______ the news last night?
  6. My mother (cook) _______ a delicious meal for us.
  7. He (break) _______ his leg when he fell off the ladder.
  8. I (not finish) _______ the book in time.
  9. (She/drive) _______ to the airport alone?
  10. We (be) _______ very tired after the trip.

Đáp án:

  1. had
  2. visited
  3. didn’t go
  4. saw
  5. Did you watch
  6. cooked
  7. broke
  8. didn’t finish
  9. Did she drive
  10. were

Bài tập 2: Viết lại câu ở thì quá khứ đơn

Yêu cầu: Viết lại các câu dưới đây ở thì quá khứ đơn.

  1. I go to the gym every day. → ____________________
  2. She eats breakfast at 7 a.m. → ____________________
  3. They play soccer every weekend. → ____________________
  4. He doesn’t work on Sunday. → ____________________
  5. Does she know the answer? → ____________________
  6. We are late for class. → ____________________
  7. I don’t understand this problem. → ____________________
  8. Do you like that song? → ____________________
  9. He takes the bus to school. → ____________________
  10. She studies English at night. → ____________________

Đáp án:

  1. I went to the gym every day.
  2. She ate breakfast at 7 a.m.
  3. They played soccer every weekend.
  4. He didn’t work on Sunday.
  5. Did she know the answer?
  6. We were late for class.
  7. I didn’t understand this problem.
  8. Did you like that song?
  9. He took the bus to school.
  10. She studied English at night.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Yêu cầu: Khoanh tròn hoặc ghi lại đáp án đúng cho mỗi câu sau (A, B, C hoặc D).

  1. She _______ a new dress for the party.
    buy
    B. buys
    C. bought
    D. buying
  2. We didn’t _______ anything at the shop.
    bought
    B. buying
    C. buys
    D. buy
  3. _______ you see that strange man yesterday?
    Are
    B. Do
    C. Did
    D. Does
  4. My friends _______ late last night.
    were
    B. was
    C. are
    D. is
  5. I _______ to the park with my dog.
    go
    B. going
    C. went
    D. gone
  6. She _______ to call me but she forgot.
    want
    B. wanted
    C. wants
    D. wanting
  7. We _______ TV all evening.
    watched
    B. watching
    C. watches
    D. watch
  8. He _______ his leg while playing football.
    break
    B. breaks
    C. broke
    D. breaking
  9. They _______ at home yesterday.
    are
    B. was
    C. were
    D. be
  10. The students _______ their homework last night.
    do
    B. did
    C. does
    D. doing

Đáp án:

  1. bought
  2. buy
  3. Did
  4. were
  5. went
  6. wanted
  7. watched
  8. broke
  9. were
  10. did

Bài tập về thì quá khứ đơn phân biệt với hiện tại hoàn thành

Để thành thạo cách sử dụng thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, bạn cần thực hành nhận diện ngữ cảnh thời gian, dấu hiệu đi kèm, và ý nghĩa hành động. Dưới đây là các bài tập chọn lọc, vừa kiểm tra kiến thức vừa giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Bài tập 1: Chọn thì đúng cho mỗi câu

Yêu cầu: Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc: quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.

  1. I (lose) ______ my keys. Can you help me find them?
  2. She (visit) ______ Japan in 2019.
  3. We (not finish) ______ our homework yet.
  4. They (watch) ______ that movie last weekend.
  5. He (never/be) ______ to New York before.
  6. I (read) ______ that book three times.
  7. My parents (buy) ______ a new car last month.
  8. You (ever/eat) ______ sushi?
  9. The concert (start) ______ at 7 p.m. yesterday.
  10. She (just/leave) ______ the office.

Đáp án và giải thích:

  1. have lost → hành động vừa xảy ra, không rõ thời điểm
  2. visited → quá khứ xác định rõ năm 2019
  3. haven’t finished → dùng với “yet” → hiện tại hoàn thành
  4. watched → quá khứ, có từ chỉ thời gian rõ ràng “last weekend”
  5. has never been → trải nghiệm đến hiện tại
  6. have read → hành động lặp lại, không cần thời điểm cụ thể
  7. bought → quá khứ có thời điểm xác định “last month”
  8. Have you ever eaten → trải nghiệm đến hiện tại
  9. started → quá khứ rõ ràng với “yesterday”
  10. has just left → “just” dùng với hiện tại hoàn thành

Bài tập 2: Phân biệt qua dấu hiệu nhận biết

Yêu cầu: Khoanh tròn thì đúng (Past Simple hoặc Present Perfect) cho các câu sau.

  1. She (has lived / lived) in Paris since 2015.
  2. I (have seen / saw) that movie last night.
  3. We (have known / knew) each other for 10 years.
  4. He (has finished / finished) his homework a few minutes ago.
  5. They (have gone / went) to the museum yesterday.
  6. I (have eaten / ate) lunch already.
  7. My sister (has studied / studied) Japanese in high school.
  8. You (have ever traveled / traveled) to another country?
  9. She (has just arrived / just arrived) at the station.
  10. We (have played / played) football last Sunday.

Đáp án và giải thích:

  1. has lived → “since 2015” → hành động kéo dài đến hiện tại
  2. saw → “last night” → thời gian cụ thể
  3. have known → “for 10 years” → vẫn còn tiếp tục
  4. finished → “a few minutes ago” → quá khứ có thời điểm
  5. went → “yesterday” → rõ thời gian
  6. have eaten → “already” → dấu hiệu hiện tại hoàn thành
  7. studied → hành động trong quá khứ, không còn tiếp diễn
  8. Have you ever traveled → “ever” → hiện tại hoàn thành
  9. has just arrived → “just” → hiện tại hoàn thành
  10. played → “last Sunday” → quá khứ đơn

Bài tập 3: Viết lại câu sai (sửa thì động từ cho đúng)

Yêu cầu: Dưới đây là các câu sai. Hãy xác định và sửa lại động từ để đúng với thì phù hợp.

  1. I have met him yesterday. → _______________________
  2. She has finished her homework last night. → _______________________
  3. Did you ever see a lion in real life? → _______________________
  4. He didn’t saw that movie before. → _______________________
  5. We have went to that restaurant last weekend. → _______________________
  6. I just ate lunch. → _______________________
  7. They have moved here in 2010. → _______________________
  8. Have you watched that film yesterday? → _______________________
  9. I saw that movie two times. → _______________________
  10. She has never be to London. → _______________________

Đáp án và giải thích:

  1. I met him yesterday. → “yesterday” → quá khứ đơn
  2. She finished her homework last night. → “last night” → quá khứ đơn
  3. Have you ever seen a lion in real life? → “ever” → hiện tại hoàn thành
  4. He hasn’t seen that movie before. → “before” → hiện tại hoàn thành
  5. We went to that restaurant last weekend. → “last weekend” → quá khứ đơn
  6. I have just eaten lunch. → “just” → hiện tại hoàn thành
  7. They moved here in 2010. → “in 2010” → quá khứ đơn
  8. Did you watch that film yesterday? → “yesterday” → quá khứ đơn
  9. I have seen that movie two times. → số lần không có thời gian xác định → hiện tại hoàn thành
  10. She has never been to London. → “has never been” là cấu trúc đúng

Những bài tập này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nhận diện đúng ngữ cảnh, áp dụng linh hoạt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành, từ đó tránh được các lỗi thường gặp khi nói và viết tiếng Anh.

Một số lưu ý quan trọng khi học thì quá khứ đơn

  • Đừng chia động từ sai: “did + V2” là lỗi phổ biến. Ví dụ sai: “He didn’t went”.
  • Học bảng động từ bất quy tắc mỗi ngày một ít, dùng flashcard hoặc quiz.
  • Luôn đặt câu ví dụ với từ vựng mới để nhớ cách chia thì.

Học thì quá khứ đơn không hề khó

Nếu bạn nắm rõ cấu trúc thì quá khứ đơn, nhận biết dấu hiệu đi kèm, thực hành thường xuyên với bài tập thì quá khứ đơn, bạn hoàn toàn có thể sử dụng thành thạo thì này trong thời gian ngắn. Hãy luyện tập mỗi ngày và biến thì quá khứ đơn thành người bạn thân thiết trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

5/5 - (2 votes)