Home Từ đúng từ sai Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Phân biệt Do và Make trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “do” và “make” là hai động từ thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù cả hai đều có nghĩa liên quan đến hành động, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Trong bài viết này, Công Ty Dịch Thuật PNV sẽ tìm hiểu cách phân biệt “do” và “make” cũng như các trường hợp cụ thể giúp bạn sử dụng chính xác hơn.

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Phòng quản lý xuất nhập cảnh – PNV

Dịch thuật công chứng tiếng Anh tại TPHCM

Do và Make khác nhau như thế nào?

Sự khác biệt cơ bản giữa “do” và “make” nằm ở bản chất của hành động mà chúng diễn tả:

phân biệt do và make

  • Do thường dùng để chỉ hành động chung chung, không tạo ra sản phẩm cụ thể.
  • Make thường liên quan đến việc tạo ra một thứ gì đó hữu hình hoặc trừu tượng.

Cách dùng khác nhau của Do và Make

1. Khi nào dùng “Do”?

“Do” được sử dụng khi nói về:

  • Công việc, nhiệm vụ, trách nhiệm
  • Hoạt động không tạo ra sản phẩm cụ thể
  • Các hành động chung chung, không rõ ràng

Ví dụ:

  • Do homework (làm bài tập về nhà)
  • Do a favor (giúp đỡ ai đó)
  • Do the dishes (rửa bát đĩa)

2. Khi nào dùng “Make”?

“Make” được dùng khi nói về:

  • Tạo ra hoặc sản xuất một thứ gì đó
  • Hành động dẫn đến một kết quả cụ thể
  • Sự sáng tạo hoặc thay đổi trạng thái

Ví dụ:

  • Make a cake (làm bánh)
  • Make a decision (đưa ra quyết định)
  • Make money (kiếm tiền)

Ví dụ để phân biệt Do và Make

Do Make
Do the laundry (giặt quần áo) Make a mess (tạo ra sự bừa bộn)
Do business (kinh doanh) Make a phone call (gọi điện thoại)
Do your best (cố gắng hết sức) Make an effort (nỗ lực)
Do yoga (tập yoga) Make a list (lập danh sách)

Nhìn vào bảng trên, bạn có thể thấy rằng “do” thường được dùng với các hoạt động chung, còn “make” liên quan đến việc tạo ra kết quả.

Một số cụm từ đặc biệt với Do và Make

1. Cụm từ cố định với “Do”

Một số cụm từ luôn đi với “do” mà bạn cần ghi nhớ:

  • Do your hair (làm tóc)
  • Do a course (học một khóa học)
  • Do research (nghiên cứu)
  • Do the shopping (đi mua sắm)

2. Cụm từ cố định với “Make”

Các cụm từ phổ biến với “make” bao gồm:

  • Make a speech (đọc diễn văn)
  • Make an appointment (đặt lịch hẹn)
  • Make an excuse (biện hộ)
  • Make a mistake (mắc lỗi)

Giải thích Do và Make khác nhau trong thực tế

Một cách để ghi nhớ dễ dàng hơn là liên tưởng “do” đến các hành động lặp đi lặp lại hoặc nhiệm vụ, trong khi “make” liên quan đến sự sáng tạo hoặc tạo ra kết quả hữu hình.

Ví dụ:

  • Nếu bạn làm một bữa ăn, bạn đang tạo ra một cái gì đó => Make a meal
  • Nếu bạn làm việc nhà, đó là một nhiệm vụ không tạo ra kết quả cụ thể => Do the housework

Cách tránh nhầm lẫn giữa Do và Make

  1. Ghi nhớ các cụm từ phổ biến: Một số cụm từ nhất định luôn đi với “do” hoặc “make”, vì vậy hãy học thuộc chúng để tránh nhầm lẫn.
  2. Xác định bản chất của hành động: Nếu hành động liên quan đến việc tạo ra thứ gì đó, hãy dùng “make”; nếu là nhiệm vụ hoặc trách nhiệm, hãy dùng “do”.
  3. Luyện tập thường xuyên: Hãy đặt câu với “do” và “make” để ghi nhớ cách sử dụng chính xác của chúng.

Bài tập luyện tập Do và Make

Bài tập 1: Điền “do” hoặc “make” vào chỗ trống

  1. ____ your homework before watching TV.
  2. She always ____ a mess in the kitchen.
  3. Can you ____ me a favor?
  4. He ____ a lot of noise while playing games.
  5. We need to ____ some research for the project.
  6. She ____ an effort to learn French.
  7. I have to ____ the laundry today.
  8. He ____ a phone call to his mother every Sunday.
  9. Let’s ____ a cake for the party!
  10. They ____ a decision to move abroad.

Đáp án:

  1. Do
  2. Makes
  3. Do
  4. Makes
  5. Do
  6. Makes
  7. Do
  8. Makes
  9. Make
  10. Make

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He needs to ____ some exercises every morning.
  2. I will ____ a reservation for dinner.
  3. She ____ an appointment with the doctor.
  4. Please ____ the dishes after dinner.
  5. They ____ business with many companies.
  6. We should ____ a list before shopping.
  7. He ____ his best to finish the task.
  8. Could you ____ me a cup of tea?
  9. She ____ her hair every morning.
  10. He ____ money by selling handmade crafts.

Đáp án:

  1. Do
  2. Make
  3. Makes
  4. Do
  5. Do
  6. Make
  7. Does
  8. Make
  9. Does
  10. Makes

Bài tập 3: Viết lại câu bằng cách thay đổi “do” thành “make” hoặc ngược lại

  1. He ____ his best to wake up early.
  2. She ____ a discovery on climate change.
  3. They ____ investments in real estate.
  4. I ____ a conversation with my friend.
  5. He ____ a loud performance.
  6. We ____ purchases every Sunday.
  7. She ____ the planning before going out.
  8. They ____ physical exercises every morning.
  9. He ____ public speaking at the meeting.
  10. She ____ improvements in photography.

Đáp án:

  1. Does
  2. Makes
  3. Make
  4. Do
  5. Does
  6. Make
  7. Does
  8. Do
  9. Does
  10. Makes

Bài tập 4: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng “do” hoặc “make”

  1. Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.
  2. Anh ấy đã đưa ra một quyết định quan trọng.
  3. Họ đang nghiên cứu về khoa học.
  4. Cô ấy đã mắc một sai lầm lớn.
  5. Tôi phải làm tóc trước buổi tiệc.
  6. Chúng tôi đang làm một dự án lớn.
  7. Bạn có thể giúp tôi một việc không?
  8. Họ đã tạo ra một sản phẩm mới.
  9. Tôi đang nấu bữa tối cho cả gia đình.
  10. Anh ấy đã kiếm được rất nhiều tiền.

Đáp án:

  1. I need to do my homework before going to bed.
  2. He has made an important decision.
  3. They are doing research on science.
  4. She has made a big mistake.
  5. I have to do my hair before the party.
  6. We are doing a big project.
  7. Can you do me a favor?
  8. They have made a new product.
  9. I am making dinner for the whole family.
  10. He has made a lot of money.

Như vậy, bài viết này giúp chúng ta phân biệt do và make trong tiếng Anh. Nếu bạn có thắc mắc về do và make, hãy comment bên dưới bài viết hoặc email phungocviet03@gmail.com

5/5 - (1 vote)