Tên giao dịch (tiếng Anh): Land plot No. 566, map sheet No. 12, Street ĐT 747, Group 4, Ba Dinh Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province, Vietnam
Ngành nghề chính: (Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, bảo vệ môi trường và điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện)
0141
Chăn nuôi trâu, bò
0145
Chăn nuôi lợn
0146
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng.
0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng.
0322
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi tôm, cá.
0810 (Chính)
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác và chế biến đá xây dựng. Khai thác cát, sỏi, đất sét, cao lanh.
2392
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói.
2395
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn.
4100
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp.
4210
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình đường bộ.
4312
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng.
4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và cấu kiện bê tông đúc sẳn.
5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Hoạt động bến thuỷ nội địa.
5590
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Dịch vụ nhà ở công nhân.
6810
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư khu đô thị, kinh doanh các dự án đầu tư xây dựng theo phương thức B.O.T (xây dựng- kinh doanh- chuyển giao).
0129
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây tràm, bạch đàn, keo lai.
0123
Trồng cây điều
0125
Trồng cây cao su