Home Từ đúng từ sai refuse, deny

refuse, deny

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt refuse, deny. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

> Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt > Dịch tài liệu y tế > Dịch thuật công chứng nhanh

Phân biệt cách dùng refuse, deny

–      The secretary denies all knowledge of the missing letter.

Người thư ký chối không biết gì về lá thư bị mất.

(Không dùng *refuses knowledge*)

(= does not accept as a fact: không chấp nhận một sự kiện: deny an accusation, an alle­gation, knowledge, etc.: từ chối lời buộc tội, từ chối lời tuyên bố, từ chối không biết)

–      I offered to pay him for his help but he refused (payment).

Tôi đã đề nghị trả tiền cho anh ta về sự giúp đỡ nhưng anh ta từ chối.

(Không dùng *denied*)

(= didn’t accept an offer: refused to accept:
không nhận lời đề nghị, từ chối nhận)

–      All  those  not  holding  valid tickets will  be refused/denied entry.

Tất cả những ai không cầm vé hợp lệ sẽ không được vào.

(= not be given entry, permission, etc: không được vào, không cho phép vào..)

–      The accused strongly denies stealing  food from supermarkets.

Kẻ bị tố cáo đã phản đối mạnh mẽ việc đã ăn cắp thực phẩm ở siêu thị.

(Không dùng *denies to steal*)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (312 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *