Home Từ đúng từ sai safety, security, insurance

safety, security, insurance

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ safety, security, insurance. Dưới đây, chúng tôi đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt  khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

Phân biệt cách dùng safety, security, insurance

–      The cost of car insurance keeps going up and up.

Giá bảo hiểm xe hơi càng ngày càng tăng.

(Không dùng *safety* *security*)

(= money you pay to a company so that you can be compensated after an accident: tiền trả cho một công ty để có thể được bồi thường sau khi bị tai nạn)

–      We’ve fitted window locks for our own safety/security.

Chúng tôi đã lắp những chiếc khóa cửa sổ để đảm bảo an toàn cho chúng tôi.

(Không dùng *insurance*)

(i.e. in order to feel safe, secure: nghĩa là để cảm thấy an toàn, bảo đảm)

–      Fasten your safety/seat belts.

Hãy thắt dây an toàn vào.

(Không dùng *security* *insurance*)

–      We have installed a security system in our house.

Chúng tôi đã lắp một hệ thống an ninh trong nhà chúng tôi.

(Không dùng *safety* *insurance*)

(safety = personal freedom from physical harm: tự do cá nhân ngoài tác hại vật lý; security = prevention of loss or damage: ngăn cản sự mất mát hay hư hỏng)

Nếu thấy hữu ích, hãy g+ cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này. Ngoài ra, để tìm hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục  Dịch tiếng Anh, dịch công chứnggia hạn visa để biết thêm dịch vụ của chúng tôi.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *