Home Từ đúng từ sai actual, real, topical, up-to-date

actual, real, topical, up-to-date

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt actual, real, topical, up-to-date. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

phan biet cach dung actual, real, topical, up-to-date
Phân biệt cách dùng actual, real, topical, up-to-date

Phân biệt cách dùng actual, real, topical, up-to-date

–    Public transport is a highly topical issue at present because of the row over the nrew by-pass.

Hiện nay giao thông công cộng là một vấn đề có tính chất thời sự do có dãy nhà ở đoạn đường vòng mới.

(Không dùng *actual*)

(nghĩa là nó có trong bản tin)

–    The real/actual problem is the civil war.

Vấn đề thực sự là cuộc nội chiến.

dich tieng han quoc sang tieng viet, gia han visa

(= true đúng việc mà chúng ta nói đến)

–    I can’t comment before I have read the actual report.

Tôi không thể có nhận xét gì trước khi tôi đọc chính bản báo cáo ấy.

(Không dùng *real report*)

(= the report itself: chính bản báo cáo)

–    Magazines in doctors’ waiting rooms are never up-to-date.

Những tờ tạp chí trong các phòng chờ khám bệnh không bao giờ mới cả.

(Không dùng *actual*, *topical*)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (321 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *