Home Từ đúng từ sai accessories, spare parts, reserve, spare tyre

accessories, spare parts, reserve, spare tyre

Thực tế, rất nhiều người học tiếng Anh khó phân biệt các từ accessories, spare parts, reserve, spare tyre. Dưới đây, Công ty dịch công chứng Phú Ngọc Việt đưa ra các ví dụ thực tế, cùng với những kết luận hưu ích, xúc tích giúp họ tránh những sai lầm, từ đó dùng đúng,  chính xác những từ dễ gây nhầm lẫn này. Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt khuyên học viên hãy dùng tài liệu  này cùng với các từ điển Anh-Anh khác như Oxford, Cambridge sẽ là hành trang không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững cách dùng từ tiếng Anh cho dù ở bất kỳ tình huống nào.

phan biet cach dung accessories, spare parts, reserve, spare tyre
Phân biệt cách dùng accessories, spare parts, reserve, spare tyre

Phân biệt cách dùng accessories, spare parts, reserve, spare tyre

–    My car hasn’t been repaired yet because the garage is still waiting for spare parts.

Xe của tôi vẫn chưa được sửa bởi vì ga ra vẫn đang chờ phụ tùng.

(Không dùng *assessories* *reserves*)

gia han visa, giay phep lao dong

(= essential replacement parts to keep a machine in running order: những phần thay thế quan trọng để giữ cho máy chạy được)

–    My new car has a whole lot of accessories, including a roof rack.

Chiếc ô tô mới của tôi có đủ các phụ tùng, kể cả một cái giá giữ hàng trên nóc xe.

(Không dùng *reserves*)

(= additional, but not essential parts: những bộ phận phụ nhưng không quan trọng)

–    Where is spare tyre kept in this vehicle?

Lớp dự bị của chiếc xe này để ở đâu?

(Không dùng *spare*)

(nghĩa là có thể được dùng nếu cần)

Nếu thấy hữu ích, hãy đánh giá SAO (thang điểm 1-10) cho bài viết này và giới thiệu cho các bạn khác cùng học với https://hoctienganhpnvt.com vì chúng tôi đang cập nhật hàng ngày để ngày càng phong phú thêm kho tài liệu này.

2.9/5 - (323 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *